Việt
đa bội
Bộ nhiễm sắc thể
Anh
multifold
poikiloploid
Chromosome set
polyploid
Đức
Chromosomensatz
polyploider
Genommutationen und
Đột biến đa bội thể và
Chromosomenmutationen (wie Genommutationen im Lichtmikroskop erkennbar (Seite 28)).
Đột biến sai hình nhiễm sắc thể (như đột biến gen đột biến sai hình nhiễm sắc thể và đột biến đa bội thể có thể nhìn thấy trong kính hiển vi (trang 28)).
Chromosomensatz,polyploider
[EN] Chromosome set, polyploid
[VI] Bộ nhiễm sắc thể, đa bội
multifold, poikiloploid /toán & tin;y học;y học/