TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa bội thể

Đa bội thể

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đa bội thể

Polyploid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

polyploidy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 polyploid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đa bội thể

Polyploid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Genommutationen und

Đột biến đa bội thể và

Chromosomenmutationen (wie Genommutationen im Lichtmikroskop erkennbar (Seite 28)).

Đột biến sai hình nhiễm sắc thể (như đột biến gen đột biến sai hình nhiễm sắc thể và đột biến đa bội thể có thể nhìn thấy trong kính hiển vi (trang 28)).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polyploid /(Adj.) (Biol.)/

(nhân tế bào) đa bội thể;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyploid /y học/

đa bội thể

 polyploid /y học/

đa bội thể

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

polyploidy

đa bội thể

Khi có nhiều hơn hai bộ nhiễm sắc thể trong một cơ thể.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Polyploid

[EN] Polyploid

[VI] Đa bội thể