TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa chức

đa chức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đa nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đa chức

multifunctional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyfunctional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyatomic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 polyatomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyfunctional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đa chức

Mehrzweck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyfunktionell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyatomar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Monomere mit mehr als zwei Kupplungsmöglichkeiten nennt man höherfunktionell oder polyfunk - tionell (poly = viel).

Các monomer có nhiều hơn hai khả năng kết nối được gọi là monomer có nhóm chức bậc cao hay đa chức năng (polyfunctional).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Multifunktionslenkrad

Tay lái đa chức năng

Generator mit Multifunktionsregler.

Máy phát điện với bộ điều chỉnh đa chức năng.

ein akustischer und ggf. optischer Signalgeber (Anzeige im Multifunktionsdisplay).

Một thiết bị truyền tín hiệu âm thanh và đôi khi là hình ảnh (hiển thị trên màn hình đa chức năng).

v Sensoren, z.B. Wählhebel mit Multifunktionsschalter, Fahrpedalwertgeber (Lastsignal), Geschwindigkeitssensor.

Các cảm biến, như cảm biến cần chuyển số với công tắc đa chức năng, cảm biến hành trình bàn đạp ga (tín hiệu tải), cảm biến tốc độ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyatomic, polyfunctional

đa chức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrzweck- /pref/HOÁ/

[EN] multifunctional, polyfunctional

[VI] đa chức

polyfunktionell /adj/HOÁ/

[EN] multifunctional, polyfunctional

[VI] đa chức

polyatomar /adj/HOÁ/

[EN] polyatomic

[VI] đa chức; đa nguyên tử