Việt
Đa ngưng tụ
trùng ngưng
đa trùng ngưng
Anh
Polycondensation
Đức
Polykondensation
Je nach Kunststofftyp werden Biokunststoffe entweder vollständig durch Mikroorganismen oder Pflanzen synthetisiert oder es werden lediglich monomere Bausteine durch Mikroorganismen hergestellt und die Polymerisation (und Polykondensation) zu Biopolymeren erfolgt anschließend chemisch.
Tùy thuộc vào loại nhựa, nhựa sinh học hoặc hoàn toàn do vi sinh vật hay thực vật tổng hợp hoặc chỉ đơn giản được do vi sinh vật tạo thành từng “viên gạch xây dựng” đơn phân và sau đó polymer hóa (và đa ngưng tụ) thành polymer sinh học.
Reaktionsprodukte entstehen beim Trocknungsvorgang im Ofen und beim Filmbildungsvorgang z.B. Wasserabspaltung durch Polykondensation.
Các sản phẩm hoạt hóa sinh ra trong quá trình sấy khô trong lò và trong quá trình tạo màng, thí dụ sự tách nước qua đa ngưng tụ.
[EN] polycondensation
[VI] Đa ngưng tụ, đa trùng ngưng
polycondensation
đa ngưng tụ, trùng ngưng
[EN] Polycondensation
[VI] Đa ngưng tụ