TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùng ngưng

trùng ngưng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đa ngưng tụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

trùng ngưng

condensation polymerization

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

polycondensation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

trùng ngưng

Kondensationspolymerisation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Polykondensate sind die Produkte der Polykondensation.

Chất trùng ngưng là sản phẩm của phản ứng trùng ngưng.

■ Polykondensate

■ Chất trùng ngưng

■ Polykondensation

■ Phản ứng trùng ngưng

Polykondensationsklebstoff

Chất dán trùng ngưng

PET und PBT entstehen durch Polykondensation.

PET và PBT được hình thành bằng phản ứng trùng ngưng.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

polycondensation

đa ngưng tụ, trùng ngưng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kondensationspolymerisation

[EN] condensation polymerization

[VI] trùng ngưng