Việt
đai ốc có cánh
Anh
wing nut
butterfly nut n
fly n.ut n.
Đai ốc có cánh (ốc bướm)
wing nut /xây dựng/
đai ốc có cánh (đai ốc cánh bướm)
wing nut /cơ khí & công trình/