Việt
đai ốc có khía
Đai ốc có gai
đai ốc nhám
Anh
Knurled nuts
knurled nut
knurled n.ut
Đức
Rändelmuttern
Flügelmuttern (Bild 1, Seite 148) und Rändelmuttern können ohne Hilfsmittel von Hand angezogen werden.
Đai ốc chuồn (Hình 1, trang 148) và đai ốc có khía có thể siết bằng tay mà không cần dụng cụ hỗ trợ.
[EN] Knurled nuts
[VI] Đai ốc có gai, đai ốc có khía, đai ốc nhám
[VI] đai ốc có khía
Đai ốc có khía
knurled nut /ô tô/