TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đai ốc xẻ rãnh

đai ốc xẻ rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đai ốc xẻ rãnh

 milled nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nutmuttern (Bild 1, Seite 148) dienen z.B. zum Befestigen von Wälzlagern auf Wellen.

Đai ốc xẻ rãnh (Hình 1, trang 148) được dùng thí dụ như giữ chặt ổ lăn trên trục máy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nutmutter;

Đai ốc xẻ rãnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milled nut

đai ốc xẻ rãnh

 milled nut /cơ khí & công trình/

đai ốc xẻ rãnh

 milled nut /cơ khí & công trình/

đai ốc xẻ rãnh