Việt
đai ốc khóa
Đai ốc xẻ
Đai ốc hãm
đai ốc hãm
Anh
locking nut
locknut
lock nuts
Locknuts
Đức
Nutmuttern
Kontermuttern
Kontermutter
Bei oben liegender Nockenwelle und Kipphebeln oder Schlepphebeln kann das Ventilspiel mit Stellschraube und Gegenmutter eingestellt werden oder wie in Bild 2 durch Verstellen des Kugeldruckbolzens im selbstsichernden Gewinde am Auflager des Schwinghebels.
Trong trường hợp trục cam nằm trên với cò mổ hoặc cò gánh, khe hở có thể được chỉnh bằng vít chỉnh hoặc đai ốc khóa, hoặc như trong Hình 2 bằng cách xoay chỉnh chốt ép dạng cầu trong ren tự khóa tại đế tựa của cò gánh.
Konterschraube
Đai ốc khóa
Kontermutter /die (Technik)/
đai ốc hãm; đai ốc khóa;
[EN] Locknuts
[VI] Đai ốc hãm, đai ốc khóa
[VI] Đai ốc xẻ, đai ốc khóa
[EN] lock nuts
locking nut, locknut
đai ốc khóa (hãm)
locknut /cơ khí & công trình/
locking nut /hóa học & vật liệu/
locknut /hóa học & vật liệu/