TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đai răng

đai răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đai răng

đai răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đai răng

cog belt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đai răng

 cogged belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cogged belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Doppelzahnriemen in einem Kopiergerät

Đai răng đôi trong máy sao chép (Photocopy)

Zahnriemen verbinden die Vorteile der Riemen mit der Schlupffreiheit der Ketten.

Đai răng kết hợp ưu điểm của đai và tính không trượt của xích.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Merkmale des Zahnriemens

Đặc điểm của đai răng

Verwendung z.B. für Zahnriemenräder (Bild 2), Stoßdämpferkolben.

Ứng dụng: thí dụ cho bánh đai răng (Hình 2), piston bộ giảm sốc.

Es werden Kettentriebe, Kardanantriebe (Bild 3) oder Zahnriementriebe verwendet.

Người ta sử dụng bộ dẫn động xích, bộ dẫn động các đăng hay bộ dẫn động dây đai răng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cogged belt /ô tô/

đai răng

cogged belt

đai răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cog belt

đai (có) răng