TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đai kéo

đai kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đai khiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đai kéo .

đai kéo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đai kéo .

Glitweik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đai kéo

Siele

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziehgurt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traggurt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immer in den Siele n gehen

suốt đôi nai lưng làm việc khó nhọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traggurt /der/

đai kéo; đai khiêng; dải đeo;

Trag /rie.men, der/

đai kéo; đai khiêng; dải đeo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glitweik /n -(e)s/

đai kéo (dù).

Siele /f =, -n/

đai kéo, đai khiêng, dải đeo; đai vòng mông, dải vành đít; ♦ immer in den Siele n gehen suốt đôi nai lưng làm việc khó nhọc.

Ziehgurt /m -(e)s, -e/

đai kéo, đai khiêng, dải đeo, vòng lưng; Zieh