Việt
đai móc bánh lái
đai nối bánh lái
Anh
rudder brace
Đức
Ruderöse
Ruderöse /f/VT_THUỶ/
[EN] rudder brace
[VI] đai nối bánh lái, đai móc bánh lái
rudder brace /giao thông & vận tải/