Việt
đai phanh
đai hãm
Anh
brake strap
brake band
check band
brake hoop
band brake
brake lining
band brake n
CƠ brake band
Đức
Bremsband
Betätigen von Bremsbändern und Kupplungen
Thao tác đai phanh và bộ ly hợp
v Ölqualität. Verbrannt riechendes Öl, deutet auf Verschleiß von Lamellenkupplungen und/oder Bremsbändern hin.
Chất lượng dầu. Dầu có mùi cháy khét cho thấy ly hợp nhiều đĩa và/hoặc các đai phanh bị mòn.
Drückt der Arbeitsdruck von rechts auf die Kolbenfläche, so zieht die Kolbenstange das Bremsband an und bremst die Bremstrommel fest.
Khi áp suất làm việc tác dụng lên bề mặt piston từ bên phải, thanh đẩy piston siết chặt đai phanh và tác động phanh lên trống phanh.
Bremsband /nt/ÔTÔ/
[EN] (bộ ly hợp), CƠ brake band
[VI] đai phanh
Đai phanh (thắng)
đai phanh (thắng)
band brake /ô tô/
[EN] brake band
[VI] Đai phanh
đai hãm, đai phanh