Việt
đang trong tình trạng túng thiếu
đang gặp khó khăn
Đức
hilfsbedürftig
Die Untersuchung war schwierig.
Công việc đang gặp khó khăn.
The research has been difficult.
hilfsbedürftig /(Adj.)/
đang trong tình trạng túng thiếu; đang gặp khó khăn;