working
đang làm việc, đang hoạt động ~ method phương thức khai thác ~ surface công trình mỏ l ộ thiên ~ thickness sự m ở đầu sự khai thác hầm mỏ bench ~ khai đào theo lớp caved ~ công trình khai đào bị sụp dip(ping) ~ công trình khai đào theo hướng dốc của vỉa flat ~ công trình khai đào theo vỉa nằm ngang level ~ công trình bằng mine ~ gương lò placer ~ công trình khai thác sa khoáng productive ~ gương lò sản xuất rise ~ công tác khai đào theo hướng lên của vỉa underground ~ công trình dưới đất, công trình hầm lò whole ~ công trình toàn phần (chuẩn bị khai thác ở các trụ bảo vệ) alluvial ~ công trình khai thác phù sa