TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang ngủ

giấc ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh ngủ lịm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh hôn thụy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đang ngủ

schlafsüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und oben bei dem Throne lag der König und die Königin.

Trên ngai vàng vua và hoàng hậu cũng đang ngủ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Straßen schlafen.

Phó xá đang ngủ.

Die Straßen schlafen, und durch die Lüfte schweben die Töne einer Geige.

Phố xá đang ngủ, trong không gian trầm bổng tiếng vĩ cầm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The streets are sleeping.

Phố xá đang ngủ.

The streets are sleeping, and through the air there floats music from a violin.

Phố xá đang ngủ, trong không gian trầm bổng tiếng vĩ cầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlafsüchtig /a/

1. [thuộc] giấc ngủ, đang ngủ; 2. [bị, mắc] bệnh ngủ lịm, bệnh hôn thụy.