TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang rảnh rỗi

đang rảnh rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tiếp chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đang rảnh rỗi

ansprechbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin jetzt nicht ansprechbar

hiện giờ tôi đang bận, ansprechen 222 không thể tiếp chuyện được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechbar /(Adj.)/

đang rảnh rỗi; có thể tiếp chuyện;

hiện giờ tôi đang bận, ansprechen 222 không thể tiếp chuyện được. : ich bin jetzt nicht ansprechbar