TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang xảy ra

đang xảy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đang xảy ra

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sollen sich nach dem Unfall ohne Werkzeug von innen und außen öffnen lassen, während des Aufpralls dürfen sie sich jedoch nicht öffnen.

Chúng nên có khả năng mở được từ bên ngoài và bên trong sau khi tai nạn xảy ra mà không cần đến dụng cụ, tuy nhiên trong khi đang xảy ra tai nạn chúng không được phép mở ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und so, wie sich alles in Zukunft wiederholen wird, ist alles, was jetzt geschieht, zuvor bereits millionenfach geschehen.

Hệt như mọi việc sẽ lặp lại, mọi việc đang xảy ra đều đã xảy ra cả triệu lần.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And just as all things will be repeated in the future, all things now happening happened a million times before.

Hệt như mọi việc sẽ lặp lại, mọi việc đang xảy ra đều dã xảy ra cả triệu lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current /điện lạnh/

đang xảy ra