jmdmdasMesserandieKehlesetzen /(ugs.)/
kề dao vào cổ ai;
đe dọa buộc ai phải làm điều gì;
tự đưa dao cho đối thủ hại mình, tự cung cấp chứng cứ cho đối thủ : jmdm. [selbst] das Messer in die Hand geben (ugs.) điều gì sẽ sớm được làm sáng tỏ : etw. steht auf des Messers Schneide phản bội ai, bán đứng ai : jmdn. ans Messer liefern (ugs) bằng mọi phương tiện, bằng mọi giá. : bis aufs Messer (ugs.)