Việt
đe rèn
đe búa
cái đe thợ rèn
Anh
hammer anvil
blacksmith’s anvil
blacksmith's anvil
smith’s anvil
cái đe thợ rèn, đe rèn
đe (thợ) rèn, đe búa
đe (thợ) rèn
blacksmith's anvil, hammer anvil /cơ khí & công trình/