TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đeo vòng

đeo vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn dây niêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc vòng để làm dấu nhận diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đeo vòng

beringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vögel berindet

đeo vòng cho chim

Zigarren maschinell berindet

thuốc lá được quấn dây niêm bằng máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beringen /(sw. V.; hat)/

đeo vòng; quấn dây niêm; buộc vòng để làm dấu nhận diện;

đeo vòng cho chim : Vögel berindet thuốc lá được quấn dây niêm bằng máy. : Zigarren maschinell berindet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beringen /vt/

1. đeo vòng; 2. đeo vòng, thắt vòng, buộc vòng