Việt
điía trẻ nghịch ngợm
cậu bé tinh nghịch
ngưòi bưóng bỉnh
kẻ cứng đầu.
Đức
Nickel in
ein frecher Nickel in
đũa trẻ nghịch ngợm; 2. ngưòi bưóng bỉnh, kẻ cứng đầu.
Nickel in /m -s,/
1. điía trẻ nghịch ngợm, cậu bé tinh nghịch; ein frecher Nickel in đũa trẻ nghịch ngợm; 2. ngưòi bưóng bỉnh, kẻ cứng đầu.