Việt
lâu đài ảo mộng
điều ảo tưởng
mơ ứớc hão huyền
ý nghĩ kỳ quặc
Đức
Luftschloss
Hirngespinst
Luftschloss /das (meist PL)/
lâu đài ảo mộng; điều ảo tưởng;
Hirngespinst /das (abwertend)/
điều ảo tưởng; mơ ứớc hão huyền; ý nghĩ kỳ quặc;