Việt
điều cần thiết
Đức
Notwendigkeit
Nachteilig ist, dass der Impfschutz mit der Zeit nachlässt, was Auffrischungsimpfungen erforderlich macht.
Điểm bất lợi của chúng là việc tiêm phòng giảm dần theo thời gian, vì vậy tái tiêm chủng là điều cần thiết.
Deshalb sind regelmäßige Kontrollen des Ölstandes erforderlich, ggf. ist Öl nachzufüllen.
Vì thế kiểm soát mức dầu thường xuyên là điều cần thiết, và đôi khi phải châm thêm đầy dầu.
Ausnahme: Bei langspanenden Werkstoffen und größeren Gewinden ist ein wiederholtes Brechen der Späne erforderlich.
Ngoại lệ: Ở những vật liệu tạo phoi dài và ren lớn, việc bẻ gãy phoi nhiều lần là điều cần thiết.
Es ist deshalb eine Abführungder Luft durch den Formkörper erforderlich.
Vì thế việc thoát khí ra khỏi thân khuôn là điều cần thiết.
10. Warum ist eine Lufttrocknung bei der Druckluftaufbereitung notwendig?
10. Tại sao việc làm khô không khí khi chuẩn bị nén khí là điều cần thiết?
Notwendigkeit /die; -, -en/
điều (vật) cần thiết;