Việt
điều biên
điều chẽ biên dộ
Anh
amplitude-modulated
AM
amplitude modulation
Đức
amplitudenmoduliert
điều chẽ biên dộ, điều biên
AM, amplitude modulation
amplitudenmoduliert /adj/Đ_TỬ/
[EN] amplitude-modulated
[VI] (được) điều biên