TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều biến xung

điều biến xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều biến xung

pulse modulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse-modulated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulse amplitude modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse amplitude modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều biến xung

Impulsmodulierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulsmoduliert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v In drahtlosen Datenbussystemen durch Veränderung der Funkwellen, Puls-, Frequenzmodulation.

Trong những hệ truyền dữ liệu không dây: thay đổi sóng vô tuyến, điều biến xung, điều biến tần số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse modulation

điều biến xung

pulse amplitude modulation

điều biến xung

 pulse amplitude modulation, pulse modulation /điện lạnh/

điều biến xung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsmodulierung /f/ĐIỆN/

[EN] pulse modulation

[VI] điều biến xung

pulsmoduliert /adj/Đ_TỬ/

[EN] pulse-modulated (được)

[VI] (được) điều biến xung