TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh độc lập

điều chỉnh độc lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều chỉnh độc lập

gain c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

independent gain c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

independent control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 independent control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Unterteilung in mehrere, unabhängig voneinander regelbare Heizzonen ermöglicht die Einstellung eines Temperaturprofils für die Plastifiziereinheit.

Sự phân chia thành nhiều vùng gia nhiệt có thể được điều chỉnh độc lập vớinhau cho phép thiết lập một profi n nhiệt độ cho đơn vị dẻo hóa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

independent control

điều chỉnh độc lập

 independent control /toán & tin/

điều chỉnh độc lập

Từ điển toán học Anh-Việt

gain c

điều chỉnh độc lập

independent gain c

điều chỉnh độc lập