Việt
điều chỉnh bằng điện
Anh
electrical control
EMSR-Stellen (Elektrische Mess-, Steuerungs- und Regelungsstellen).
EMSR Dẫn động (đo, điều khiển và điều chỉnh bằng điện).
v Elektronisch geregelte Heizung
Bộ sưởi được điều chỉnh bằng điện tử
Elektronisch geregelte Heizung.
Bộ sưởi được điều chỉnh bằng điện tử.
Es ist ein elektronisch geregeltes Einspritzsystem.
Đây là một hệ thống phun điều chỉnh bằng điện tử.
elektrisch geregelte Spritzeinheit
Hệ thống phun điều chỉnh bằng điện
electrical control /hóa học & vật liệu/
electrical control /ô tô/