TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh bằng điện

điều chỉnh bằng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều chỉnh bằng điện

electrical control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

EMSR-Stellen (Elektrische Mess-, Steuerungs- und Regelungsstellen).

EMSR Dẫn động (đo, điều khiển và điều chỉnh bằng điện).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektronisch geregelte Heizung

Bộ sưởi được điều chỉnh bằng điện tử

Elektronisch geregelte Heizung.

Bộ sưởi được điều chỉnh bằng điện tử.

Es ist ein elektronisch geregeltes Einspritzsystem.

Đây là một hệ thống phun điều chỉnh bằng điện tử.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

elektrisch geregelte Spritzeinheit

Hệ thống phun điều chỉnh bằng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical control

điều chỉnh bằng điện

 electrical control /hóa học & vật liệu/

điều chỉnh bằng điện

 electrical control /ô tô/

điều chỉnh bằng điện