TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh cơ

điều chỉnh cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều chỉnh cơ

mechanical control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mechanisch geregelte Reihen- und Verteilereinspritzpumpen können die gestellten Anforderungen nicht erfüllen.

Các bơm phun nối tiếp và bơm phun phân phối điều chỉnh cơ khí không thể đáp ứng các yêu cầu đặt ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Regler und die Nachstelleinrichtung bilden die Regeleinrichtung.

Bộ điều chỉnh (cơ cấu điều chỉnh) và thiết bị hiệu chỉnh hợp thành thiết bị điều chỉnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stellort, Stellglied:

Vị trí điều chỉnh, cơ cấu điều chỉnh:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical control

điều chỉnh cơ

mechanical regulation

điều chỉnh cơ

 mechanical control, mechanical regulation /điện lạnh/

điều chỉnh cơ