TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh và điều khiển quy trình

Kỹ thuật điều khiển

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

điều chỉnh và điều khiển quy trình

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điều chỉnh và điều khiển quy trình

open-loop

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

closed-loop and process instrumentation and control

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điều chỉnh và điều khiển quy trình

Steuerungs-

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Regelungs- und Prozessleittechnik

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Steuerungs-,Regelungs- und Prozessleittechnik

[VI] Kỹ thuật điều khiển , điều chỉnh và điều khiển quy trình

[EN] open-loop, closed-loop and process instrumentation and control