Việt
cơ quan nhà nưỏc
điều hành nhà nưóc
lãnh đạo nhà nước.
Đức
Staatsverwaltung
Staatsverwaltung /í =/
1. cơ quan nhà nưỏc; 2. [sự] điều hành nhà nưóc, lãnh đạo nhà nước.