TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hoà không khí

điều hoà không khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điều hoà không khí

điều hoà không khí

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

điều hoà không khí

air-conditioning

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conditioning

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

air-condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air-conditioned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điều hoà không khí

air-conditioning n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

điều hoà không khí

klimatisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Klimaanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klimatisieren /vt/XD, KT_LẠNH/

[EN] air-condition

[VI] điều hoà không khí

mit Klimaanlage /adj/CNSX/

[EN] air-conditioned (được)

[VI] (được) điều hoà không khí

Từ điển ô tô Anh-Việt

air-conditioning n.

điều hoà không khí

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

air-conditioning

điều hoà không khí

conditioning

điều hoà không khí