Việt
điều bất nhã
điều khiếm nhã
điều sỗ sàng
điều thô tục
hành động sỗ sàng
điều vô liêm sỉ
điều bỉ ổi
Đức
Unziemlichkeit
Unanstandigkeit
Unziemlichkeit /die; -en/
điều bất nhã; điều khiếm nhã; điều sỗ sàng; điều thô tục;
Unanstandigkeit /die; -, -en/
điều khiếm nhã; hành động sỗ sàng; điều vô liêm sỉ; điều bỉ ổi;