Việt
Điều khiển - điện
điều khiển điện
Anh
Control - electric
Electrical controllers
Đức
Steuerung - elektrisch
Steuerungen
elektrische
Elektronisches Steuergerät.
Bộ điều khiển điện tử.
v Elektronisches Steuergerät
Bộ điều khiển điện tử
v Elektronischem Steuergerät
Elektron. Steuergerät
Elektronisches Steuergerät
Steuerungen,elektrische
[VI] điều khiển điện
[EN] Electrical controllers
[EN] Control - electric
[VI] Điều khiển - điện