TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển bằng điện

Điều khiển bằng điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều khiển bằng điện

electric control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electrical controllers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 electric control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều khiển bằng điện

Elektrische Steuerungen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Steuerung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

274 Elektropneumatische Steuerungen

274 Điều khiển bằng điện-khí nén

5.5 Elektropneumatische Steuerungen

5.5 Điều khiển bằng điện-khí nén

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5.3.3 Elektrische Steuerungen

5.3.3 Điều khiển bằng điện

v Elektromotorische Zentralverriegelung.

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện

Elektromotorische Zentralverriegelung

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric control /điện lạnh/

điều khiển bằng điện

electric drive /ô tô/

điều khiển bằng điện

electric control /ô tô/

điều khiển bằng điện

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Steuerungen

[VI] điều khiển bằng điện

[EN] Electrical controllers

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Steuerung

[EN] electric control

[VI] Điều khiển bằng điện

Elektrische Steuerungen

[EN] Electric control

[VI] Điều khiển bằng điện