Việt
sự dẫn động bằng điện
sự điều khiển bằng điện
ổ điện
sự truyền động điện
điều khiển bằng điện
dần động điện
truyền động từ động cơ riêng
Anh
electric drive
Đức
Elektroantrieb
elektrischer Antrieb
Pháp
entraînement électrique
commande électrique
electric drive /ENG-MECHANICAL/
[DE] elektrischer Antrieb
[EN] electric drive
[FR] commande électrique
electric drive /ô tô/
Elektroantrieb /m/FOTO/
[VI] sự dẫn động bằng điện
[FR] entraînement électrique
[VI] ổ điện
o sự điều khiển bằng điện
dần động điện, truyền động từ động cơ riêng