TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển bằng khí nén

Điều khiển bằng khí nén

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điều khiển bằng khí nén

pneumatic control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pneumatic controls

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pneumatic controllers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điều khiển bằng khí nén

Pneumatische Steuerung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pneumatische Steuerungen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Steuerungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pneumatische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pneumatische Steuerungen setzen sich in der Regel aus Grundschaltungen zusammen.

Thông thường, điều khiển bằng khí nén được thực hiện từ các mạch cơ bản.

Somit gelten die gleichen Aussagen wie in der Pneumatik beschrieben.

Do đó những thông tin giống nhau cũng có giá trị (hiệu lực) như trong điều khiển bằng khí nén.

Wie in der Pneumatik, so hat man auch in der Elektropneumatik das Problem von Dauersignalen.

Tương tự như điều khiển bằng khí nén, trongđiều khiển điện-khí nén cũng có khó khănvề các tín hiệu kéo dài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5.3.2 Pneumatische und hydraulische

5.3.2 Điều khiển bằng khí nén và thủy lực

In Tabelle 1 sind die Vor- und Nachteile von Druckluft im Vergleich zu Hydraulikflüssigkeit aufgelistet.

Bảng 1 so sánh ưu và nhược điểm của các dạng điều khiển bằng khí nén và thủy lực.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerungen,pneumatische

[VI] điều khiển bằng khí nén

[EN] Pneumatic controllers

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pneumatische Steuerung

[EN] Pneumatic control (examples)

[VI] Điều khiển bằng khí nén (thí dụ)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pneumatische Steuerung

[EN] pneumatic control

[VI] Điều khiển bằng khí nén

Pneumatische Steuerungen

[EN] Pneumatic controls

[VI] Điều khiển bằng khí nén