Việt
Điều khiển bằng thủy lực
Anh
hydraulic control
hydraulic control systems
Hydraulic controls
Đức
Hydraulische Steuerungen
Hydraulische Steuerung+B1266
Druckerzeugung in hydraulischen Steuerungen (Bild 1).
Tạo áp suất cho hệ thống điều khiển bằng thủy lực (Hình 1).
Die vier Schaltmuffen werden von hydraulisch gesteuerten Gangstellern (Schaltgabeln) betätigt (Bild 2).
Bốn ống trượt gài số được tác động bởi bộ chọn số được điều khiển bằng thủy lực (càng gài số) (Hình 2).
268 Hydraulische Steuerungen
268 Điều khiển bằng thủy lực
5.4 Hydraulische Steuerungen
5.4 Điều khiển bằng thủy lực
Es gibt aber auch hydraulisch gesteuerte Stempel.
Tuy nhiên cũng có chày dập được điều khiển bằng thủy lực
điều khiển bằng thủy lực
hydraulic control /ô tô/
[VI] Điều khiển bằng thủy lực
[EN] Hydraulic controls
[EN] hydraulic control
[EN] hydraulic control systems