Việt
điều khiển chính xác
Anh
fine control
Verzögerungsventile erlauben einen genauen Ablauf der Steuerung auch bei schnellen Bewegungen, da die Luftzufuhr nach einer eingestellten Zeit unterbrochen wird (Bild 3).
Van trễ cho phép một trình tự điều khiển chính xác ngay cả trong những chuyển động nhanh, vì khí dẫn vào sẽ bị ngưng sau thời gian đã chỉnh trước (Hình 3).
Anschließend kann das Magnetventil den exakten Einspritzbeginn und die Einspritzmenge steuern.
Sau đó van điện từ cao áp có thể điều khiển chính xác thời điểm phun và lượng phun.
Zur korrekten Ansteuerung der im Einspritzsystem enthaltenen Aktoren, benötigt das Steuergerät die Informationen verschiedener Sensoren.
ECU sử dụng nhiều loại cảm biến khác nhau để đo các số liệu về tình trạng vận hành, giúp điều khiển chính xác các phần tử chấp hành trong hệ thống phun xăng điện tử.
Beispiel: Ein analoges Induktivgebersignal einer Zündanlage wird über einen Impulsformer in ein Rechtecksignal zur Zündzeitpunktsteuerung umgewandelt (Bild 4).
Thí dụ: tín hiệu analog từ cảm biến điện từ của một hệ thống đánh lửa được biến đổi thành tín hiệu xung vuông giúp điều khiển chính xác thời điểm đánh lửa (Hình 4). Cơ cấu nhận-phát tín hiệu
Allerdings benötigt das Motorsteuergerät bei Verwendung von Einzelfunken-Zündspulen oder bei selektiver Benzin-Einspritzung die eindeutige Bestimmung des Zünd-OT des 1. Zylinders, um die richtige Zündspule bzw. das richtige Einspritzventil anzusteuern.
Tuy nhiên, trong trường hợp động cơ sử dụng các cuộn dây đánh lửa trực tiếp hoặc điều khiển phun xăng riêng rẽ cho từng xi lanh, ECU cần xác định được ĐCT cuối kỳ nén của xi lanh 1 để điều khiển chính xác từng cuộn dây đánh lửa hoặc van phun.
fine control /toán & tin/