TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển tốc độ

điều khiển tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều khiển tốc độ

 speed control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiel Fahrgeschwindigkeitssteuerung1 (Bild 2).

Thí dụ: điều khiển tốc độ xe(1) (Hình 2).

v Signale von anderen Fahrzeugsystemen, z.B. ABS/ASR, ESP, Tempomat

Các tín hiệu từ các hệ thống khác trên xe, như ABS/TCS, ESP, bộ điều khiển tốc độ xe

Die Steuerung hat also einen offenen Wirkungsablauf.

Do vậy, đặc trưng của quá trình điều khiển tốc độ ô tô là một chuỗi điều khiển không có phản hồi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

264 Steuerung der Kolbengeschwindigkeit

264 Điều khiển tốc độ piston

Gleichstromantriebe entwickeln ein großes Anzugsmoment und erlauben eine stufenlose Drehzahlsteuerung.

Hệ dẫn động của động cơ một chiều tạo ramột momen khởi động lớn và cho phép điều khiển tốc độ quay vô cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed control /điện lạnh/

điều khiển tốc độ