TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển - thủy lực

Điều khiển - thủy lực

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
điều khiển thủy lực

điều khiển thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điều khiển - thủy lực

Control - hydraulic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
điều khiển thủy lực

Hydraulic controllers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điều khiển - thủy lực

Steuerung - hydraulisch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
điều khiển thủy lực

Steuerungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hydraulische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Spritzdruck beim Spritzgießen: bis 2000 bar :: Pneumatische Steuerungen: bis ca. 14 bar :: Hydraulische Steuerungen: bis ca. 400 bar

:: Áp suất phun khi đúc phun: lên đến 2000bar:: Điều khiển khí nén: lên đến khoảng 14 bar:: Điều khiển thủy lực: lên đến khoảng 400bar

Die Reinigung der Mischkammer erfolgt somit ebenfalls zwangsweise oder über hydraulisch betätigte Stempel, wobei der Reinigungsvorgang durch Druckluft unterstützt werden kann.

Do đó buồng trộn cũng phải được làm sạch bằng phương pháp cơ học hoặc bằng chày đẩy điều khiển thủy lực, quá trình này có thể được hỗ trợ thêm bằng khí nén.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hydraulischer Steuereinheit

Bộ điều khiển thủy lực

v Magnetventil zur hydraulischen Ansteuerung

Van điện từ cho điều khiển thủy lực

Soll eine Kupplung schließen wird das Hydrauliköl unter Druck von der hydraulischen Steuerung zu einem der Druckräume geleitet.

Để nối ly hợp, dầu thủy lực có áp được dẫn vào một trong các buồng áp suất nhờ bộ điều khiển thủy lực.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerungen,hydraulische

[VI] điều khiển thủy lực

[EN] Hydraulic controllers

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Steuerung - hydraulisch

[EN] Control - hydraulic

[VI] Điều khiển - thủy lực