Việt
điều khiển trợ động
điều khiển có động cơ trợ động
Anh
Servo-operated
servo control
Cascade control
servocontrol
Đức
Folgeregelung
Vorgesteuerte Wegeventile
Van dẫn hướng được điều khiển trước (Điều khiển trợ động)
điều khiển trợ động, điều khiển có động cơ trợ động
[VI] điều khiển trợ động
[EN] Cascade control
Folgeregelung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] servo control