TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển tuần tự

Điều khiển tuần tự

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

điều khiển nối tiếp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển liên tiếp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển trình tự

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điều khiển tuần tự

sequence control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

follow-up control

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sequence-controlled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cascade control

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 sequence control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều khiển tuần tự

Folgeregelung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ablaufsteuerung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ablaufsteuerungen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

folgegesteuert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5.3.5 Ablaufsteuerungen

5.3.5 Điều khiển tuần tự

Darstellung von Ablaufsteuerungen

Diễn tả các hệ thống điều khiển tuần tự

Beispiel einer Ablaufsteuerung

Thí dụ về một quá trình điều khiển tuần tự

In Ablaufsteuerungen folgen die Steuervorgänge schrittweise aufeinander einem vorgegebenen Ablauf.

Điều khiển tuần tự thực hiện một chuỗi các bước điều khiển nối tiếp nhau theo một trình tự đã xác định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folgeventil

Van điều khiển tuần tự

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ablaufsteuerung

[VI] điều khiển trình tự, điều khiển tuần tự

[EN] sequence control

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence control /toán & tin/

điều khiển tuần tự

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Folgeregelung

[VI] điều khiển tuần tự, điều khiển nối tiếp, điều khiển liên tiếp

[EN] Cascade control

Folgeregelung

[VI] Điều khiển tuần tự

[EN] Cascade control

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

folgegesteuert /adj/M_TÍNH/

[EN] sequence-controlled (được)

[VI] (được) điều khiển tuần tự

Folgeregelung /f/ĐL&ĐK/

[EN] sequence control

[VI] điều khiển tuần tự

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ablaufsteuerung

[EN] sequence control

[VI] Điều khiển tuần tự

Ablaufsteuerungen

[EN] Sequence control

[VI] Điều khiển tuần tự

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Folgeregelung

[VI] Điều khiển tuần tự

[EN] follow-up control