Việt
Điều khiển tuần tự
điều khiển nối tiếp
điều khiển liên tiếp
điều khiển trình tự
Anh
sequence control
follow-up control
sequence-controlled
Cascade control
Đức
Folgeregelung
Ablaufsteuerung
Ablaufsteuerungen
folgegesteuert
5.3.5 Ablaufsteuerungen
5.3.5 Điều khiển tuần tự
Darstellung von Ablaufsteuerungen
Diễn tả các hệ thống điều khiển tuần tự
Beispiel einer Ablaufsteuerung
Thí dụ về một quá trình điều khiển tuần tự
In Ablaufsteuerungen folgen die Steuervorgänge schrittweise aufeinander einem vorgegebenen Ablauf.
Điều khiển tuần tự thực hiện một chuỗi các bước điều khiển nối tiếp nhau theo một trình tự đã xác định.
Folgeventil
Van điều khiển tuần tự
[VI] điều khiển trình tự, điều khiển tuần tự
[EN] sequence control
sequence control /toán & tin/
điều khiển tuần tự
[VI] điều khiển tuần tự, điều khiển nối tiếp, điều khiển liên tiếp
[EN] Cascade control
[VI] Điều khiển tuần tự
folgegesteuert /adj/M_TÍNH/
[EN] sequence-controlled (được)
[VI] (được) điều khiển tuần tự
Folgeregelung /f/ĐL&ĐK/
[VI] điều khiển tuần tự
[EN] Sequence control
[EN] follow-up control