TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển và điều chỉnh

Bộ đo

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

điều khiển và điều chỉnh

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điều khiển và điều chỉnh

measuring and control equiprnent

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điều khiển và điều chỉnh

Mess-Steuer-Regeleinheit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

242 Steuerungs- und Regelungstechnik

242 Kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh

5 Steuerungs- und Regelungstechnik

5 Kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liftachsensteuerung, -regelung.

Điều khiển và điều chỉnh cầu nâng.

5 Steuerungs- und Regelungstechnik

Kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Steuerung und Regelung sowie

điều khiển và điều chỉnh cũng như

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Mess-Steuer-Regeleinheit

[EN] measuring and control equiprnent

[VI] Bộ đo, điều khiển và điều chỉnh