TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện đầu

điều kiện đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điều kiện đầu

điều kiện đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều kiện đầu

initial condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điều kiện đầu

end condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Herstellung einer genomischen Bank setzt die Isolierung genomischer DNA voraus.

Điều kiện đầu tiên để xây dựng một ngân hàng gen là sự phân lập DNA.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

konstante Bedingungen bei der Zufuhr und bei der Qualität der Ausgangsstoffe erforderlich

Đòi hỏi điều kiện đầu vào và chất lượng sản phẩm đầu ra cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial condition

điều kiện (ban) đầu

end condition

điều kiện đầu

initial conditions

điều kiện đầu

 initial condition /cơ khí & công trình/

điều kiện (ban) đầu

 end condition, initial conditions /điện lạnh/

điều kiện đầu