Việt
điều kiện đầu
Anh
initial condition
end condition
initial conditions
Die Herstellung einer genomischen Bank setzt die Isolierung genomischer DNA voraus.
Điều kiện đầu tiên để xây dựng một ngân hàng gen là sự phân lập DNA.
konstante Bedingungen bei der Zufuhr und bei der Qualität der Ausgangsstoffe erforderlich
Đòi hỏi điều kiện đầu vào và chất lượng sản phẩm đầu ra cố định
điều kiện (ban) đầu
initial condition /cơ khí & công trình/
end condition, initial conditions /điện lạnh/