TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện ban đầu

điều kiện ban đầu

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện tiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều kiện ban đầu

initial condition

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial homogeneous boundary c s

 
Từ điển toán học Anh-Việt

steady-state condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starting conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện ban đầu

Vorbedingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbedingung /die; -, -en/

điều kiện tiên quyết; điều kiện ban đầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady-state condition

điều kiện ban đầu

initial condition

điều kiện ban đầu

starting conditions

điều kiện ban đầu

initial conditions

điều kiện ban đầu

 initial condition

điều kiện ban đầu

Từ điển toán học Anh-Việt

initial homogeneous boundary c s

điều kiện ban đầu

Từ điển phân tích kinh tế

initial condition /toán học/

điều kiện ban đầu