Việt
điều kiện ban đầu
điều kiện tiên quyết
Anh
initial condition
initial homogeneous boundary c s
steady-state condition
starting conditions
initial conditions
Đức
Vorbedingung
Vorbedingung /die; -, -en/
điều kiện tiên quyết; điều kiện ban đầu;
initial condition /toán học/