Việt
điều kiện cần
Anh
necessary condition
requirement
Voraussetzung hierfür sind saubere, nichtoxidierte Oberflächen und ein enger Lötspalt (Bild 2).
Điều kiện cần thiết là bề mặt hàn sạch, không bị oxide hóa và khe hở hàn hẹp (Hình 2).
Zählen Sie Bedingungen auf, die Mikroorganismen für ein schnellstmögliches Wachstum benötigen.
Cho biết các điều kiện cần thiết để vi sinh vật có thể tăng trưởng nhanh nhất.
Voraussetzungen für eine optimale Bearbeitung sind:
Điều kiện cần thiết cho tối ưu là:
Ein gekühlter, stabiler Butzen ist aber Voraussetzung für eine anschließende, störungsfreie Entbutzung durch die Stanzeinheit.
Tuy nhiên, một cuống thừa được làm nguội và vững chắc là điều kiện cần cho việc cắt cuống thừa sau đó không bị trở ngại.
Voraussetzung:
Điều kiện cần có:
necessary condition, requirement /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/