Việt
điều kiện giới hạn
điều kiện hạn chế
Anh
terminal conditions
threshold
limiting condition
limiting homogeneous boundary c
Đức
Einschränkung
Der in Bild 2 dargestellte Kamm’sche Reibungskreis zeigt diese Grenzbedingung auf.
Vòng tròn ma sát Kamm được mô tả trong Hình 2 hiển thị những điều kiện giới hạn này.
Einschränkung /die; -, -en/
điều kiện hạn chế; điều kiện giới hạn (Vorbehalt);
terminal conditions, threshold
limiting condition, terminal conditions /cơ khí & công trình/