TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện giới hạn

điều kiện giới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều kiện giới hạn

terminal conditions

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threshold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting homogeneous boundary c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

điều kiện giới hạn

Einschränkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der in Bild 2 dargestellte Kamm’sche Reibungskreis zeigt diese Grenzbedingung auf.

Vòng tròn ma sát Kamm được mô tả trong Hình 2 hiển thị những điều kiện giới hạn này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschränkung /die; -, -en/

điều kiện hạn chế; điều kiện giới hạn (Vorbehalt);

Từ điển toán học Anh-Việt

limiting homogeneous boundary c

điều kiện giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terminal conditions, threshold

điều kiện giới hạn

limiting condition

điều kiện giới hạn

terminal conditions

điều kiện giới hạn

 limiting condition, terminal conditions /cơ khí & công trình/

điều kiện giới hạn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

terminal conditions

điều kiện giới hạn