TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện khí tượng

điều kiện khí tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều kiện khí quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều kiện khí tượng

meteorite conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meteorite conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmospheric conditions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meteorological conditions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điều kiện khí tượng

Witterungsverhältnisse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So können Luftschadstoffe beispielsweise durch die meteorologischen Verhältnisse weiträumig verfrachtet oder durch luftchemische Reaktionen mit Wasser und anderen Luftbestandteilen verändert werden (Bild 1, nachfolgende Seite).

Chẳng hạn như chất ô nhiễm không khí có thể được các điều kiện khí tượng làm lan tỏa trong một khu vực rộng lớn hay được biến đổi bởi những phản ứng hóa học khí quyển với nước và những thành phần không khí khác (Hình 1, trang sau).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Witterungsverhältnisse /nt pl/ÔNMT/

[EN] atmospheric conditions, meteorological conditions

[VI] (các) điều kiện khí quyển, điều kiện khí tượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meteorite conditions

điều kiện khí tượng

 meteorite conditions /môi trường/

điều kiện khí tượng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Witterungsverhältnisse /pl/

điều kiện khí tượng; Witterungs