Việt
điều kiện khí tượng
điều kiện khí quyển
Anh
meteorite conditions
atmospheric conditions
meteorological conditions
Đức
Witterungsverhältnisse
So können Luftschadstoffe beispielsweise durch die meteorologischen Verhältnisse weiträumig verfrachtet oder durch luftchemische Reaktionen mit Wasser und anderen Luftbestandteilen verändert werden (Bild 1, nachfolgende Seite).
Chẳng hạn như chất ô nhiễm không khí có thể được các điều kiện khí tượng làm lan tỏa trong một khu vực rộng lớn hay được biến đổi bởi những phản ứng hóa học khí quyển với nước và những thành phần không khí khác (Hình 1, trang sau).
Witterungsverhältnisse /nt pl/ÔNMT/
[EN] atmospheric conditions, meteorological conditions
[VI] (các) điều kiện khí quyển, điều kiện khí tượng
meteorite conditions /môi trường/
Witterungsverhältnisse /pl/
điều kiện khí tượng; Witterungs