TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện không khí

điều kiện không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều kiện không khí

air conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regel- und Steuereinrichtungen. Sie sind die Bedienungselemente im Fahrzeuginnenraum, mit denen die gewünschten klimatischen Verhältnisse im Kraftfahrzeug eingestellt werden können.

Các thiết bị điều chỉnh và điều khiển là những cơ cấu thao tác trong cabin xe để có thể thiết lập được điều kiện không khí mong muốn trong xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air conditions

điều kiện không khí

 air conditions

điều kiện không khí